Bước tới nội dung

чуткость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

чуткость gc

  1. (Sự, tính, độ) Thính, tinh, nhạy cảm, mẫn cảmm nhạy bén, nhạy; ân cần chu đáo, tinh ý (ср. чуткий ).
    чуткость зрения — độ tinh của thị giác (của mắt)
    проявлять чуткость — biểu lộ sự ân cần (chu đáo)

Tham khảo

[sửa]