чуткость
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чуткость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čútkost' |
khoa học | čutkost' |
Anh | chutkost |
Đức | tschutkost |
Việt | trutcoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
чуткость gc
- (Sự, tính, độ) Thính, tinh, nhạy cảm, mẫn cảmm nhạy bén, nhạy; ân cần chu đáo, tinh ý (ср. чуткий ).
- чуткость зрения — độ tinh của thị giác (của mắt)
- проявлять чуткость — biểu lộ sự ân cần (chu đáo)
Tham khảo[sửa]
- "чуткость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)