Bước tới nội dung

чёрствый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

чёрствый

  1. (о хлебе) khô, rắn, cứng.
  2. (перен.) Vô tình, nhẫn tâm, hờ hững, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng.
    чёрствый человек — [con] người vô tình, người nhẫn tâm
    чёрствый приём — [buổi, cuộc] tiếp khách hờ hững, đón tiếp lạnh nhạt, tiếp kiến lạnh lùng
    чёрствое сердце — trái tim rắn như đá (vô tình)

Tham khảo

[sửa]