Bước tới nội dung

шататься

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

шататься Thể chưa hoàn thành

  1. Lắc lư, lung lay, lúc lắc, lay động, rung rinh.
  2. (при ходьбе) [đi] lảo đảo, lắc lư, chệnh choạng.
    шататьсяаясь встать — [на ноги — ] lảo đảo đứng dậy
  3. (о мебели) rung rinh, long mộng
  4. (о зубе и т. п. ) lung lay, long; перен.

Tham khảo

[sửa]