Bước tới nội dung

шероховатось

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

шероховатось gc

  1. (Sự, độ) Ráp, nhám, sần sùi, .
  2. (место) [chỗ] sần sùi, , gồ ghề.
  3. (перен.) (в речи, стиле и т. п. ) — [chỗ] trúc trắc, lủng củng ngắc ngứ; мн. : — [[шероховатосьи]] — (непрятностьи) [sự, chuyện, điều] lôi thôi, vướng mắc, mắc míu.

Tham khảo

[sửa]