шерстяной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шерстяной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šerstjanój |
khoa học | šerstjanoj |
Anh | sherstyanoy |
Đức | scherstjanoi |
Việt | serxtianoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]шерстяной
- (Thuộc về) Lông, lông mao, lông thú; len, len sợi; vải len, len dạ, hàng len (ср. шерсть ).
- шерстяное волокно — sợi len, tơ len, xơ len
- (связанный с обработкой шерсти) [thuộc về] kéo len, dệt len.
- шерстяная промышленность — công nghiệp sản xuất len
- (из шерсти) [bằng] len, vải len, len dạ.
- шерстяное платье — [chiếc] áo dài len
- шерстяное одяло — [cái] chăn len, chăn chiên
Tham khảo
[sửa]- "шерстяной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)