Bước tới nội dung

шерстяной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

шерстяной

  1. (Thuộc về) Lông, lông mao, lông thú; len, len sợi; vải len, len dạ, hàng len (ср. шерсть ).
    шерстяное волокно — sợi len, tơ len, xơ len
  2. (связанный с обработкой шерсти) [thuộc về] kéo len, dệt len.
    шерстяная промышленность — công nghiệp sản xuất len
  3. (из шерсти) [bằng] len, vải len, len dạ.
    шерстяное платье — [chiếc] áo dài len
    шерстяное одяло — [cái] chăn len, chăn chiên

Tham khảo

[sửa]