Bước tới nội dung

шикарно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

шикарно

  1. (thông tục) [một cách] sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao, kẻnh, sộp, điển, bảnh, sang, xôm, bốp, nền
  2. (ловкий приём) ngón, kiểu, mánh lới, mánh khóe.
    шикарно одеваться — mặc sộp (kẻnh, điển, bảnh, sang)
    в знач. сказ. безл. — [thật là] kẻnh, sộp, điển, bảnh, sang, xôm, bốp, nền, sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao, nền nã

Tham khảo

[sửa]