шикарно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шикарно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šikárno |
khoa học | šikarno |
Anh | shikarno |
Đức | schikarno |
Việt | sicarno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]шикарно
- (thông tục) [một cách] sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao, kẻnh, sộp, điển, bảnh, sang, xôm, bốp, nền
- (ловкий приём) — ngón, kiểu, mánh lới, mánh khóe.
- шикарно одеваться — mặc sộp (kẻnh, điển, bảnh, sang)
- в знач. сказ. безл. — [thật là] kẻnh, sộp, điển, bảnh, sang, xôm, bốp, nền, sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao, nền nã
Tham khảo
[sửa]- "шикарно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)