Bước tới nội dung

шипеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

шипеть Thể chưa hoàn thành

  1. Xuýt, rít; (о жарящемся) xèo xèo, lèo xèo, lép bép, xèo; (о напитке) sủi bọt.
  2. (призывать к тишине) suỵt, xuỵt.
  3. (thông tục)(говорить шёпотом) thì thầm, thì thào, rì rầm, lẩm bẩm
  4. (выражать не удовольствие) lèo xèo, lầm bầm, lầu nhầu

Tham khảo

[sửa]