шпион

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

шпион

  1. (Người, kẻ, tên) Gián điệp, do thám, trinh thám, đặc vụ, điệp viên, nội gián, điệp; (сыщик) [tên, kẻ] mật thám, chỉ điểm, mật vụ.
    шпион — -двойник [người] gián điệp đôi, gián giệp hai mang

Tham khảo[sửa]