шпора
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шпора
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | špóra |
khoa học | špora |
Anh | shpora |
Đức | schpora |
Việt | spora |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
шпора gc
- (Cái) Cựa giày, đinh thúc ngựa.
- дать лощади шпоры — thúc ngựa, giục ngựa
- (у птиц) [cái] cựa, cựa gà, cựa chim.
- (тех.) [cái] vấu bấm, vấu bánh, vấu xích.
Tham khảo[sửa]
- "шпора", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)