штанга
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
штанга gc
- (Cái) Đòn, thanh, cần, que; спорт. (у футбольных ворот) cái cột, thanh ngang.
- (спорт.) (тяжелоатлетическая) [cái] tạ, tạ đôi, tạ đĩa.
- поднимать штангау — cử tạ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)