шутливый
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
шутливый
- (о человеке) thích đùa cợt, thích bông đùa, thích pha trò, vui đùa, vui tính.
- (имеющий характер шутки) hài hước, khôi hài, vui nhộn, trào lộng.
- шутливая песенка — bài cái hầi hước, bài hát trào lộng
- (совершаемый не всерьёз) [để] đùa.
- шутливый разговор — câu chuyện đùa
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)