энергичный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

энергичный

  1. nghị lực, đầy nghị lực, cương nghị, tích cực, hăng hái.
    энергичный человек — người có nghị lực
  2. (решительный) cương quyết, kiên quyết, mạnh mẽ, mạnh bạo.
    энергичные меры — những biện pháp cương quyết

Tham khảo[sửa]