Bước tới nội dung

эсер

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Dukha

[sửa]

Chuyển tự

Danh từ

эсер

  1. yên ngựa, xe.

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Danh từ

эсер (ист.)

  1. Đảng viên hôi- cách mạng.

Tham khảo