эсер
Giao diện
Tiếng Dukha
[sửa]Chuyển tự
- Chữ Latinh: eser
Danh từ
эсер
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của эсер
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | esér |
| khoa học | èser |
| Anh | eser |
| Đức | eser |
| Việt | exer |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
эсер gđ (ист.)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “эсер”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)