эсер
Tiếng Dukha[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: eser
Danh từ[sửa]
эсер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của эсер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | esér |
khoa học | èser |
Anh | eser |
Đức | eser |
Việt | exer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
эсер gđ (ист.)
Tham khảo[sửa]
- "эсер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)