этюд

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

этюд

  1. (рисунок) [bức] phác họa, phác thảo, vẽ phác, vẽ thảo, nghiên cứu.
  2. (лит.) [bài] tiểu luận.
  3. (муз.) Khúc nhạc ngắn, đoản khúc
  4. (упражение) khúc luyện.

Tham khảo[sửa]