язык
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga. |
язы́к gđ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Nguyên cách | язык | языки |
Đối cách | язык | языки |
Sinh cách | языка | языков |
Tạo cách | языком | языками |
Dữ cách | языку | языкам |
Giới cách | языке | языках |