язык
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /jɪˈzɨk/, /jɪzɨˈkʲi/
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của язык
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jazýk |
khoa học | jazyk |
Anh | yazyk |
Đức | jasyk |
Việt | iadyc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
язы́к gđ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Nguyên cách | язык | языки |
Đối cách | язык | языки |
Sinh cách | языка | языков |
Tạo cách | языком | языками |
Dữ cách | языку | языкам |
Giới cách | языке | языках |