язык
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Cách phát âm
1.2
Chuyển tự
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Nga
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/jɪˈzɨk/
,
/jɪzɨˈkʲi/
Chuyển tự
[
sửa
]
Xem
Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga
.
Chữ Latinh
:
LHQ
: jazýk;
khoa học
: jaz
y
k
Anh
: yazyk;
Đức
: jasyk;
Việt
: iadyc
Danh từ
[
sửa
]
язы́к
gđ
Số ít
Số nhiều
Nguyên cách
яз
ы
к
язык
и
Đối cách
яз
ы
к
язык
и
Sinh cách
язык
а
язык
о
в
Tạo cách
язык
о
м
язык
а
ми
Dữ cách
язык
у
язык
а
м
Giới cách
язык
е
язык
а
х
(
Ngôn ngữ học
)
Hệ thống
truyền tin
dùng
lời
nói
hay dùng
chữ
hoặc
ký hiệu
để
diễn tả
câu
hay là
âm
.
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
русский язык
Thể loại
:
Mục từ tiếng Nga
Danh từ
Danh từ tiếng Nga
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
العربية
Asturianu
Azərbaycanca
Bosanski
ᏣᎳᎩ
Čeština
Kaszëbsczi
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Frysk
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Кыргызча
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Nederlands
Norsk nynorsk
Occitan
Polski
پښتو
Português
Русский
Srpskohrvatski / српскохрватски
Slovenčina
Slovenščina
Gagana Samoa
Svenska
தமிழ்
Тоҷикӣ
ไทย
Türkçe
Татарча/tatarça
Українська
Oʻzbekcha/ўзбекча
中文
Bân-lâm-gú