құйрық
Giao diện
Tiếng Kazakh
[sửa]Các dạng chữ viết thay thế | |
---|---|
Ả Rập | قۇيرىق |
Kirin | құйрық |
Latinh | qūiryq |
Yañalif | qūirьq |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *kudruk. Cùng gốc với tiếng Uzbek quyruq.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]құйрық (qūiryq)
Biến cách
[sửa]biến cách của құйрық
số ít (жекеше) | số nhiều (көпше) | |
---|---|---|
nom. (атау септік) | құйрық (qūiryq) | құйрықтар (qūiryqtar) |
gen. (ілік септік) | құйрықтың (qūiryqtyñ) | құйрықтардың (qūiryqtardyñ) |
dat. (барыс септік) | құйрыққа (qūiryqqa) | құйрықтарға (qūiryqtarğa) |
acc. (табыс септік) | құйрықты (qūiryqty) | құйрықтарды (qūiryqtardy) |
loc. (жатыс септік) | құйрықта (qūiryqta) | құйрықтарда (qūiryqtarda) |
abl. (шығыс септік) | құйрықтан (qūiryqtan) | құйрықтардан (qūiryqtardan) |
ins. (көмектес септік) | құйрықпен (qūiryqpen) | құйрықтармен (qūiryqtarmen) |
Từ dẫn xuất
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Kazakh
- Từ tiếng Kazakh kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Kazakh gốc Turk nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Kazakh có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Kazakh
- tiếng Kazakh terms with redundant script codes
- tiếng Kazakh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Giải phẫu học/Tiếng Kazakh
- Mục từ có biến cách