Bước tới nội dung

ن

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mogholi

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ن (n)

  1. Chữ cái nūn trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.

Xem thêm

[sửa]