ى
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Mogholi[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ى (y)
- Chữ cái yā trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
Tiếng Seneca[sửa]
- (Bảng chữ cái Mogholi) ى, و, ه, ن, م, ل, گ, ك, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ر, ذ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ت, پ, ب, ا