Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng góp
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Mogholi
Hiện/ẩn mục
Tiếng Mogholi
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Chữ cái
1.4
Xem thêm
Đóng mở mục lục
ه
25 ngôn ngữ (định nghĩa)
العربية
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
فارسی
Suomi
Français
Hrvatski
Magyar
Italiano
日本語
한국어
Kurdî
Malagasy
ဘာသာမန်
Norsk nynorsk
Polski
پښتو
Português
Српски / srpski
Тоҷикӣ
ไทย
Türkçe
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Mogholi
[
sửa
]
ه
U+0647
,
ه
ARABIC LETTER HEH
←
ن
[U+0646]
Arabic
و
→
[U+0648]
Chuyển tự
[
sửa
]
Chữ Latinh
:
h
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[h]
Chữ cái
[
sửa
]
ه
(
h
)
Chữ cái
hā
trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
Xem thêm
[
sửa
]
(
Bảng chữ cái Mogholi
)
ى
,
و
,
ه
,
ن
,
م
,
ل
,
گ
,
ك
,
ق
,
ف
,
غ
,
ع
,
ظ
,
ط
,
ض
,
ص
,
ش
,
س
,
ژ
,
ز
,
ر
,
ذ
,
د
,
خ
,
ح
,
چ
,
ج
,
ث
,
ت
,
پ
,
ب
,
ا
Thể loại
:
Mục từ tiếng Mogholi
Character boxes with images
Khối ký tự Arabic
Ký tự chữ viết Arabic
Mục từ tiếng Mogholi có cách phát âm IPA
Chữ cái tiếng Mogholi
tiếng Mogholi entries with incorrect language header
Liên kết tiếng Mogholi có liên kết wiki thừa