ق
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Mogholi[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ق (q)
- Chữ cái qāf trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
- قرلتای ― qurultai ― hội đồng
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Mogholi) ى, و, ه, ن, م, ل, گ, ك, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ر, ذ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ت, پ, ب, ا