ع
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Chữ Ả Rập[sửa]
![]() | ||||||||
|
Mô tả[sửa]
ع (ain)
- Chữ Ả Rập ain.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
ع | ـع | ـعـ | عـ |
Tiếng Ả Rập[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع / ع / ع / ع (ʿayn)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập, đứng sau ظ (ẓ) và đứng trước غ (ḡ).
- ع ب ء ― ʕ b ʔ ― đóng gọn
Động từ[sửa]
ع (dạng I)
- Mệnh lệnh thức chủ động ngôi thứ hai số ít giống đực của وَعَى (waʕā) (waʿā).
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập) حرف-->: ا (ā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ك (k), ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tham khảo[sửa]
- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 228
Tiếng Ả Rập Hijazi[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع / ع / ع / ع (ʕen)
- Chữ Ả Rập عين vùng Hejar.
- عامود ― ʿāmūd ― cột
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Ả Rập vùng Hejar) ة, ڤ, ت ش, پ, ء, ي, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, ﻍ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tiếng Ả Rập Ai Cập[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع / ع / ع / ع (ʕe:n)
- Chữ Ả Rập عين tại Ai Cập.
- نوع ― nūʕ ― loại
Giới từ[sửa]
ع
- Dạng rút gọn của على: trên, đến.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Ả Rập tại Ai Cập) ء, ى, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, ﻍ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tham khảo[sửa]
- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 558
Tiếng Azerbaijan[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ə/‘
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع (əyn)
- Chữ Ả Rập عين trong bảng chữ cái Azeri.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Azeri) ﺀ, ى, ه, و, ن, م, ل, ڴ, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ﻅ, ﻁ, ﺽ, ﺹ, ش, س, ژ, ز, ر, ﺫ, د, خ, ﺡ, چ, ج, ﺙ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Ba Tư[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ', a, e, o
Cách phát âm[sửa]
- (âm tiết) IPA(ghi chú): [ʕ]
- (cổ) IPA(ghi chú): /ʔajn/
- (Kabul) IPA(ghi chú): /(ʔ)ajn/
- (Iran) IPA(ghi chú): /ʔejn/
- (Tajik) IPA(ghi chú): /ʔajn/
Chữ cái[sửa]
ع ('ain)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ba Tư, gọi là chữ عين.
- عائله ― â'ile ― gia đình
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Ba Tư) حروف: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo[sửa]
- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, he Educational Publishing Co., tr. 412
Tiếng Chagatai[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع / ع / ع / ع (əyn)
- Chữ Ả Rập عين trong bảng chữ cái tiếng Chagatai.
- علیقلی ― tên nam giới
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập tiếng Chagatai) حرف-->: ا/آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ڴ, ل, م, ن, و, ه, ى, ﺀ
Tiếng Chechen[sửa]
Kirin | Ӏ |
---|---|
Ả Rập | ع |
Latinh | J j |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع (ja)
- (cũ) Chữ Ả Rập j trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925.
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập tiếng Chechen trước năm 1925) حرف-->: ا, ب, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ص, ط, ع, غ, ڢ, ف, گ, ڮ, ك, ق, ڨ, ل, م, ن, ھ, و, ى, ي
Tiếng Đông Hương[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع / ع / ع / ع (cần chuyển tự)
- (cũ) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003.
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003.) حرف-->: ا, ب, ت, پ, ث, ٿ, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ڌ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ڞ, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ڨ, ک, گ, ݣ, ل, م, ن, ه, و, ى
Tiếng Karakalpak[sửa]
Kirin | Ғ ғ |
---|---|
Ả Rập | ع |
Latinh | G' g' |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع (g')
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakalpak.
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập tiếng Karakalpak) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ج, چ, ح, خ, ﺩ, ﺭ, ﺯ, س, ش, ع, ف, ق, ﻙ, گ, ڴ, ل, م, ن, ھ, ه, و, ۇ, ۋ, ى, ي
Tiếng Karakhanid[sửa]
Ả Rập | ع |
---|---|
Latinh | ', h |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع (ayin)
- Chữ cái ayin trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid.
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập tiếng Karakhanid) حرف-->: ا, ﺀ, ب, پ, ت, ﺙ, ج, چ, ح, خ, ﺩ, ﺫ, ﺭ, ﺯ, ﮊ, س, ش, ﺹ, ﺽ, ﻁ, ﻅ, ع, ﻍ, ف, ق, ﻙ, گ, ﯓ, ل, م, ن, و, ه, ﻻ, ى
Tiếng Kazakh[sửa]
Kirin | Ғ (Ğ), ғ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | ع |
Latinh | Ğ, ğ |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع (ğ)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kazakh.
- جاساعان ― jasağan ― Đấng Tạo Hóa
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập tiếng Kazakh) حرف-->: ا, ب, پ, ﺕ, ﺝ, ﭺ, ﺡ, ﺩ, ﺭ, ﺯ, ﺱ, ﺵ, ع, ﻑ, ﻕ, ك, گ, ڭ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ە, ھ, و, ۇ, ۋ, ۆ, ى, ي.
Tiếng Khalaj[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع (əyn)
- Chữ Ả Rập عين trong bảng chữ cái tiếng Khalaj.
- عاشِق ― âşıq ― yêu
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập tiếng Khalaj) آ, ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ڴ, ل, م, ن, ه, و, ؤ, و ُ, و ْ, ۆ, ی, ئ, ؽ
Tiếng Kurd[sửa]
Kirin | Ә', ә' |
---|---|
Ả Rập | ع |
Latinh | ’ |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع (’)
- Chữ Ả Rập عەین trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurd.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: ا, ب, پ, ﺕ, ﺝ, ﭺ, ﺡ, خ, ﺩ, ﺭ, ڕ, ﺯ, ژ, ﺱ, ﺵ, ع, غ, ﻑ, ڤ, ﻕ, ک, گ, ﻝ, ڵ, ﻡ, ﻥ, ھ, ە, و, وو, ۆ, ى, ێ, ﺋ
Tiếng Kyrgyz[sửa]
Kirin | Г (G), г (g) |
---|---|
Ả Rập | ع |
Latinh | Gh, gh |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع (ğe)
- Chữ cái gh trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kyrgyz.
Xem thêm[sửa]
- (Chữ cái Ả Rập tiếng Kyrgyz) حرف-->: ا, ب, پ, ﻥ, ﺕ, ﺝ, ﭺ, ﺡ, ﻑ, ﻕ, ﻉ, ك, گ, ڭ, ﻝ, ﻡ, و, ۅ, ۉ, ﯗ, ﯞ, ﺱ, ﺵ, ﺩ, ﺭ, ﺯ, ﻩ, ﻯ, ﯗﺀ, ﻰﺋ, ﻲ, ﻯ, ء, يۋ, ﻻ,
Tiếng Mã Lai[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: a, i, u, -k
Cách phát âm[sửa]
- (tên chữ cái) IPA(ghi chú): [(ʔ)aen]
- (âm vị, âm tiết đầu) IPA(ghi chú): [(ʔ)]
- (âm vị, âm tiết cuối) IPA(ghi chú): [ʔ]
Chữ cái[sửa]
ع (ain)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, gọi là chữ عين (ain).
- عادت ― adat ― phong tục
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Jawi) حروف; ا, ب, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, و, ۏ, ه, ء, ي, ى, ڽ
Tiếng Malagasy[sửa]
Ả Rập | ع |
---|---|
Latinh | N̈, n̈ |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع (ʿayn)
- (cổ) Chữ Ả Rập ain trong bảng chữ cái Sorabe.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Sorabe) ي, و, ه, ن, م, ل, ك, ق, ڡ, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ڊ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tiếng Mogholi[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع (q)
- Chữ cái ‘ain trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Mogholi) ى, و, ه, ن, م, ل, گ, ك, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ر, ذ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ت, پ, ب, ا
Tiếng Oromo[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع (')
- Chữ cái عين ('ayn) trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo) ي, و, ه, ڹ, ن, م, ل, ك, ق, ڤ, ڥ, ف, غ, ع, ڟ, ظ, ط, ض, ص, ڛ, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, پ, ب, ا
Tiếng Punjab[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع (a)
- Chữ cái ain trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.
- عالَم ― ʻālam ― thế giới, vương quốc
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ࣇ, م, ن, ݨ, ں, ہ, و, ی, ے (e)
Tiếng Qashqai[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: e/‘
Cách phát âm[sửa]
- IPA: [æ]/[Ø]
Chữ cái[sửa]
ع
- Chữ cái عين (eyn) trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai) ﺀ, ى, ه, و, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ﻅ, ﻁ, ﺽ, ﺹ, ش, س, ژ, ز, ر, ﺫ, د, خ, ﺡ, چ, ج, ﺙ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Rohingya[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع / ع / ع / ع (en)
- Chữ cái en trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya) ࢬ, ࢫ, ࢪ, ء, ي, ه, و, ن, م, ل, گ, ك, ق, ڤ, ف, ڠ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ڑ, ر, ذ, ڈ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ٹ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Sindh[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع ('ayn)
- Chữ cái عين trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh.
- عرب ― 'arbu ― Ả Rập
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Ả Rập tiếng Sindh) ي, ء, ھ, و, ڻ, ن, م, ل, ڱ, گهہ, ڳ, گ, ک, ڪ, ق, ڦ, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ڙ, ر, ذ, ڍ, ڊ, ڏ, ڌ, د, خ, ح, ڇ, چ, ڃ, جهہ, ڄ, ج, پ, ث, ٺ, ٽ, ٿ, ت, ڀ, ٻ, ب, ا
Tiếng Soran[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع (’)
- Chữ Ả Rập عەین trong bảng chữ cái Sorani.
- عێراق ― ʿÊraq ― Iraq
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: ا, ب, پ, ﺕ, ﺝ, ﭺ, ﺡ, خ, ﺩ, ﺭ, ڕ, ﺯ, ژ, ﺱ, ﺵ, ع, غ, ﻑ, ڤ, ﻕ, ک, گ, ﻝ, ڵ, ﻡ, ﻥ, ھ, ە, و, وو, ۆ, ى, ێ, ﺋ
Tiếng Swahili[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع / ع / ع / ع (ayni)
- Chữ cái ayni trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Swahili) ي , و , ه , ن , م , ل , ك , ق , ف , غ , ع , ظ , ط , ض , ص , ش , س , ز , ر , ذ , د , خ , ح , ج , ث , ت , ب , ا
Tiếng Tatar[sửa]
Kirin | Г (G), г (g) |
---|---|
Ả Rập | ع |
Latinh | G, g |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع (ğ)
- Chữ cái ğäyn trong bảng chữ cái Yaña imlâ (1920–1927).
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Yaña imlâ (1920–1927)) ئ, ࢭئ, ئۇ, ࢭئۇ, ئو, ࢭئو, ࢭئی, ئی, ﻩ, ی, ﻭ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ڭ, گ, ﮎ, ﻕ, ﻑ, ع, ش, س, ژ, ز, ر, د, ح, چ, ج, ت, ب, پ, ئە, ئا
Tiếng Tatar Crưm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع
- Chữ cái عين (ayn) trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm) ی, ﻻ, ﻩ, ﻭ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﯓ, گ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, ﻍ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ر, ذ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ت, پ, ب, ﺀ, ا
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman, gọi là chữ ayn.
- عاجزانه ― acizane ― khiêm nhường
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Ả Rập Ottoman) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo[sửa]
- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 648
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع (e)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh.
- ژٍّ شٍ عَر ذِيِوْ، ذَىْ طٌيًا حْـ ٿُوًالِ شْا ءِلُوُ پٍْدْع
- Rénrén shēng ér zìyóu, zài zūnyán hé quánlì shàng yílǜ píngděng
- Tất cả mọi người sinh ra đều tự do và bình đẳng về phẩm cách và quyền lợi
Xem thêm[sửa]
- (Tiểu nhi kinh) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ٿ, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ښ, ش, ص, ض, ڞ, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ݣ, ل, م, ن, ه, و, ي, ى
Tiếng Turk Khorasan[sửa]
Kirin | Э, э |
---|---|
Ả Rập | ع |
Latinh | Ə, ə |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع (ə)
- Chữ cái عين (əyn) trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan) ﺀ, ى, ه, و, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ﻅ, ﻁ, ﺽ, ﺹ, ش, س, ژ, ز, ر, ﺫ, د, خ, ﺡ, چ, ج, ﺙ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Turkmen[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع / ع / ع / ع
- Chữ ayn trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen.
- عزیز ― eziz ― thân mến
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Ả Rập Turkmen) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ك, گ, ﻝ, م, ﻥ, نگ, و, ه ة, ی, آ, أ, اِ, اوْ, اؤ, اوُ, اۆ, ای, ایٛ
Tiếng Urdu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ā/o/e/ʿ
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع (')
- Chữ cái thứ 24 trong bảng abjad tiếng Urdu, tên là chữ عین (ʿain).
- ابداع ― ibdā ― vật mới lạ
Xem thêm[sửa]
- (Bảng abjad tiếng Urdu) ے, ی, ئ, ھ, ه, و, ں, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ڑ, ر, ذ, ڈ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ٹ, ت, پ, ب, ا
- (chữ ghép) نھ, مھ, لھ, گھ, کھ, ڑھ, رھ, ڈھ, دھ, چھ, جھ, ٹھ, تھ, پھ, بھ
Tham khảo[sửa]
- Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 724
Tiếng Wakhi[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع / ع / ع / ع
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi) ا, آ, ب, پ, ت, ټ, ث, ج, ڃ, چ, ڇ, څ, ځ, ح, خ, د, ډ, ذ, ر, ز, ږ, ژ, ڙ, س, ښ, ش, ڜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ڤ, ق, ک, گ, ل, م, ن, ه, و, ؤ, و ْ, ي, ی
Tiếng Yoruba[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ع (')
- (cổ) Chữ cái thể hiện âm /ʔ/ trong bảng chữ cái Ajami trong tiếng Yoruba trước đây.
Xem thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ chữ Ả Rập
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Arabic
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Mục từ tiếng Ả Rập có cách phát âm IPA
- Chữ cái
- Chữ cái tiếng Ả Rập
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Mục từ tiếng Ả Rập Hijazi
- Mục từ tiếng Ả Rập Hijazi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Hijazi
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Hijazi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập
- Mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Ai Cập
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập có ví dụ cách sử dụng
- Giới từ
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Azerbaijan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Ba Tư
- Mục từ tiếng Ba Tư có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ba Tư
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Tư có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chagatai
- Mục từ Chagatai có cách phát âm IPA
- Mục từ Chagatai
- Chữ cái Chagatai
- Định nghĩa mục từ Chagatai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Chechen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Đông Hương có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Đông Hương
- Từ tiếng Đông Hương cần chuyển tự
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Mục từ Karakalpak có cách phát âm IPA
- Mục từ Karakalpak
- Chữ cái Karakalpak
- Mục từ tiếng Karakhanid
- Mục từ Karakhanid có cách phát âm IPA
- Mục từ Karakhanid
- Chữ cái Karakhanid
- Mục từ tiếng Kazakh
- Mục từ tiếng Kazakh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kazakh
- Định nghĩa mục từ tiếng Kazakh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khalaj
- Mục từ tiếng Khalaj có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khalaj
- Định nghĩa mục từ tiếng Khalaj có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kurd
- Mục từ tiếng Kurd có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kurd
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Mục từ tiếng Kyrgyz có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mã Lai
- Mục từ tiếng Mã Lai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mã Lai
- Định nghĩa mục từ tiếng Mã Lai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Malagasy
- Mục từ tiếng Malagasy có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Malagasy
- Mục từ tiếng Mogholi
- Mục từ tiếng Mogholi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mogholi
- Mục từ tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Oromo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Punjab
- Mục từ tiếng Punjab có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Punjab
- Định nghĩa mục từ tiếng Punjab có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Qashqai
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Sindh
- Mục từ tiếng Sindh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sindh
- Định nghĩa mục từ tiếng Sindh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Soran
- Mục từ Central Kurdish có cách phát âm IPA
- Mục từ Central Kurdish
- Chữ cái Central Kurdish
- Định nghĩa mục từ Central Kurdish có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Swahili
- Chữ cái tiếng Swahili
- Mục từ tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Định nghĩa mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Trung Quốc
- Định nghĩa mục từ tiếng Trung Quốc có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turk Khorasan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Turkmen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Turkmen
- Định nghĩa mục từ tiếng Turkmen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- Định nghĩa mục từ tiếng Urdu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wakhi
- Mục từ Wakhi
- Chữ cái Wakhi
- Mục từ tiếng Yoruba
- Mục từ tiếng Yoruba có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yoruba