ع
Giao diện
Chữ Ả Rập
[sửa]![]() | ||||||||
|
Mô tả
[sửa]ع (ain)
- Chữ Ả Rập ain.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
ع | ـع | ـعـ | عـ |
Tiếng Ả Rập
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ʿayn)
Động từ
[sửa]ع (dạng I)
- Mệnh lệnh thức chủ động ngôi thứ hai số ít giống đực của وَعَى (waʕā) (waʿā).
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 228
Tiếng Ả Rập Hijazi
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ʕen)
- Chữ Ả Rập عين vùng Hejar.
- عامود ― ʿāmūd ― cột
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ả Rập Ai Cập
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ʕe:n)
- Chữ Ả Rập عين tại Ai Cập.
- نوع ― nūʕ ― loại
Giới từ
[sửa]ع
- Dạng rút gọn của على: trên, đến.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 558
Tiếng Azerbaijan
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ə/‘
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع (əyn)
- Chữ Ả Rập عين trong bảng chữ cái Azeri.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ba Tư
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ', a, e, o
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع ('ain)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ba Tư, gọi là chữ عين.
- عائله ― â'ile ― gia đình
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "Location" is not used by this template..
Tiếng Chagatai
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (əyn)
- Chữ Ả Rập عين trong bảng chữ cái tiếng Chagatai.
- علیقلی ― tên nam giới
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chechen
[sửa]Kirin | ӏ (ˀ) |
---|---|
Ả Rập | ع |
Latinh | J j |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع (ja)
- (cũ) Chữ Ả Rập j trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Đông Hương
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (cần chuyển tự)
- (cũ) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karakalpak
[sửa]Kirin | Ғ ғ |
---|---|
Ả Rập | ع |
Latinh | G' g' |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع (g')
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakalpak.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karakhanid
[sửa]Ả Rập | ع |
---|---|
Latinh | ', h |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع (ayin)
- Chữ cái ayin trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kazakh
[sửa]Kirin | Ғ (Ğ), ғ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | ع |
Latinh | Ğ, ğ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع (ğ)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kazakh.
- جاساعان ― jasağan ― Đấng Tạo Hóa
Xem thêm
[sửa]Tiếng Khalaj
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع (əyn)
- Chữ Ả Rập عين trong bảng chữ cái tiếng Khalaj.
- عاشِق ― âşıq ― yêu
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kurd
[sửa]Kirin | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
---|---|
Ả Rập | ع |
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- Chữ Ả Rập عەین trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurd.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Tiếng Kyrgyz
[sửa]Kirin | Г (G), г (g) |
---|---|
Ả Rập | ع |
Latinh | Gh, gh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- Chữ cái gh trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kyrgyz.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mã Lai
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: a, i, u, -k
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع (ain)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, gọi là chữ عين (ain).
- عادت ― adat ― phong tục
Xem thêm
[sửa]Tiếng Malagasy
[sửa]Ả Rập | ع |
---|---|
Latinh | N̈, n̈ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع (ʿayn)
- (cổ) Chữ Ả Rập ain trong bảng chữ cái Sorabe.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mogholi
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع (q)
- Chữ cái ‘ain trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Oromo
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع (')
- Chữ cái عين ('ayn) trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Punjab
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع (a)
- Chữ cái ain trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.
- عالَم ― ʻālam ― thế giới, vương quốc
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), چ (c), ح (ḥ), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (ẕ), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ž), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ࣇ (ḷ), م (m), ن (n), ݨ (ṇ), ں (ṉ), ہ (h), و (v), ی (y), ے (e)
Tiếng Qashqai
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: e/‘
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [æ]/[Ø]
Chữ cái
[sửa]ع
- Chữ cái عين (eyn) trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Rohingya
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (en)
- Chữ cái en trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sindh
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع ('ayn)
- Chữ cái عين trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh.
- عرب ― 'arbu ― Ả Rập
Xem thêm
[sửa]Tiếng Soran
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع (’)
- Chữ Ả Rập عەین trong bảng chữ cái Sorani.
- عێراق ― ʿÊraq ― Iraq
Xem thêm
[sửa]Tiếng Swahili
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع (ayni)
- Chữ cái ayni trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar
[sửa]Kirin | Г (G), г (g) |
---|---|
Ả Rập | ع |
Latinh | G, g |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع (ğ)
- Chữ cái ğäyn trong bảng chữ cái Yaña imlâ (1920–1927).
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع
- Chữ cái عين (ayn) trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman, gọi là chữ ayn.
- عاجزانه ― acizane ― khiêm nhường
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 648
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع (e)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh.
- ژٍّ شٍ عَر ذِيِوْ، ذَىْ طٌيًا حْـ ٿُوًالِ شْا ءِلُوُ پٍْدْع
- Rénrén shēng ér zìyóu, zài zūnyán hé quánlì shàng yílǜ píngděng
- Tất cả mọi người sinh ra đều tự do và bình đẳng về phẩm cách và quyền lợi
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turk Khorasan
[sửa]Kirin | Э, э |
---|---|
Ả Rập | ع |
Latinh | Ə, ə |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع (ə)
- Chữ cái عين (əyn) trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turkmen
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع
- Chữ ayn trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen.
- عزیز ― eziz ― thân mến
Xem thêm
[sửa]Tiếng Urdu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ā/o/e/ʿ
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع (')
- Chữ cái thứ 24 trong bảng abjad tiếng Urdu, tên là chữ عین (ʿain).
- ابداع ― ibdā ― vật mới lạ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 724
Tiếng Wakhi
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع / ع / ع / ع
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yoruba
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ع (')
- (cổ) Chữ cái thể hiện âm /ʔ/ trong bảng chữ cái Ajami trong tiếng Yoruba trước đây.
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Ả Rập
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Arabic
- Ký tự chữ viết arabic
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Mục từ tiếng Ả Rập có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Mục từ tiếng Ả Rập Hijazi
- Mục từ tiếng Ả Rập Hijazi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Hijazi
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Hijazi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ả Rập Hijazi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ả Rập Hijazi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập
- Mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Ai Cập
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập có ví dụ cách sử dụng
- Giới từ
- Liên kết tiếng Ả Rập Ai Cập có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Azerbaijan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Azerbaijan
- Liên kết tiếng Azerbaijan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Azerbaijan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ba Tư
- Mục từ tiếng Ba Tư có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ba Tư
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Tư có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chagatai
- Mục từ tiếng Chagatai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chagatai
- Định nghĩa mục từ tiếng Chagatai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Chechen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Chechen có chuyển tự thủ công không thừa
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Đông Hương có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Đông Hương yêu cầu chuyển tự
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Karakalpak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Karakhanid
- Mục từ tiếng Karakhanid có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karakhanid
- Mục từ tiếng Kazakh
- Mục từ tiếng Kazakh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kazakh
- Định nghĩa mục từ tiếng Kazakh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khalaj
- Mục từ tiếng Khalaj có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khalaj
- Định nghĩa mục từ tiếng Khalaj có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khalaj có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khalaj có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kurd
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Mục từ tiếng Kyrgyz có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mã Lai
- Từ tiếng Mã Lai có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Mã Lai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mã Lai
- Định nghĩa mục từ tiếng Mã Lai có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Mã Lai có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Mã Lai có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Malagasy
- Mục từ tiếng Malagasy có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Malagasy
- Liên kết tiếng Malagasy có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Malagasy có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Mogholi
- Mục từ tiếng Mogholi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mogholi
- Liên kết tiếng Mogholi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Mogholi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Oromo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Oromo có chữ viết không chuẩn
- Liên kết tiếng Oromo có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Oromo có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Punjab
- Mục từ tiếng Punjab có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Punjab
- Mục từ tiếng Punjab có chuyển tự thủ công không thừa
- Định nghĩa mục từ tiếng Punjab có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Punjab có chuyển tự thừa
- Mục từ tiếng Qashqai
- Liên kết tiếng Punjab có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Punjab có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- Liên kết tiếng Rohingya có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Rohingya có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Sindh
- Mục từ tiếng Sindh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sindh
- Định nghĩa mục từ tiếng Sindh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Soran
- Mục từ tiếng Soran có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Soran
- Mục từ tiếng Soran có chuyển tự thủ công không thừa
- Định nghĩa mục từ tiếng Soran có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Swahili
- Chữ cái tiếng Swahili
- Mục từ tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tatar Crưm có chữ viết không chuẩn
- Liên kết tiếng Tatar Crưm có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tatar Crưm có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Định nghĩa mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Trung Quốc có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Trung Quốc có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turk Khorasan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Turk Khorasan
- Liên kết tiếng Turk Khorasan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Turk Khorasan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Turkmen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Turkmen
- Định nghĩa mục từ tiếng Turkmen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có chuyển tự thừa
- Mục từ tiếng Urdu có chuyển tự thủ công không thừa
- Định nghĩa mục từ tiếng Urdu có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Urdu có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Urdu có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Wakhi
- Chữ cái tiếng Wakhi
- Liên kết tiếng Wakhi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Wakhi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Yoruba
- Mục từ tiếng Yoruba có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yoruba