غ
Chữ Ả Rập
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]غ (ghain)
- Chữ Ả Rập ghain.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
غ | ـغ | ـغـ | غـ |
Tiếng Ả Rập
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ḡayn)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập.
- غ ب ب ― ḡ b b ― luân phiên
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập) ا (ā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ك (k), ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tham khảo
[sửa]- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 257
Tiếng Ả Rập Ai Cập
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ḡ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tại Ai Cập) ء, ى, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tham khảo
[sửa]- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 616
Tiếng Ả Rập Hijazi
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ǧen)
- Chữ Ả Rập غين vùng Hejar.
- شُمَاغ ― šumāḡ ― khăn shemagh
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập vùng Hejar) ة, ڤ, ت ش, پ, ء, ي, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tiếng Ả Rập Tchad
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ǧayn)
- Chữ cái thứ 19 غين trong bảng chữ cái Ả Rập Tchad.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập Tchad) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﻝ, م, ﻥ, ﻩ, ﻭ, ي, ء
Tiếng Aceh
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ghain)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Jawi) حروف; ا, ب, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, و, ۏ, ه, ء, ي, ى, ڽ
Tiếng Adygea
[sửa]Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Г (Ɣ) г (ɣ) |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (г)
- (cũ) Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927.
- غۆ ― гъо (ğʷo) ― thời gian
Xem thêm
[sửa]- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
Tham khảo
[sửa]Tiếng Afrikaans
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (g)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans.
- غـَڠ ― gang ― ngõ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập Afrikaans) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, ݗ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ك, گ, ل, م, ن, ه, و, ي
Tiếng Albani
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (gh)
- (cũ) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Elifba) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, څ, ح, خ, د, ذ, ر, رّ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ك, گ, ݣ, ل, ڷ, م, ن, ݢ, و, ه, ي
Tham khảo
[sửa]- Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)
Tiếng Aragon
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (gue)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Alchamiada.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Alchamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Avar
[sửa]Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ƣ ƣ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ƣ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Avar) ا, آ (ʔā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), چ (č), ح (ḥ), خ (ḵ), څ, د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), ڗ, ژ, س (s), ش (š), ص (ṣ), ڝ, ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ڨ (g), ک, ݤ, گ (g), ل (l), ڸ, ڸّ, م (m), ن (n), ھ, ه (h), و (w), ي (y)
Tiếng Äynu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ġ)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Äynu.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Äynu) حرف-->: ا, ﻩ, ب, پ, ت, ج, چ, خ, د, ر, ز, س, ش, غ, ﻕ, ﻙ, گ, ڭ, ﻝ, ﻻ, ﻡ, ﻥ, ﻫ, ﻭ, ﯗ, ﯙ, ﯛ, ﯞ, ﯤ, ﻯ, ﻱ, ﺌ
Tiếng Azerbaijan
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ğəyn)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Azeri) ﺀ, ى, ه, و, ن, م, ل, ڴ, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ﻅ, ﻁ, ﺽ, ﺹ, ش, س, ژ, ز, ر, ﺫ, د, خ, ﺡ, چ, ج, ﺙ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Ba Tư
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: q/ğ
Cách phát âm
[sửa]- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [ɣ]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [q̥]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [ʁ]
- Ngữ âm tiếng Ba Tư:
- Truyền thống: [غ]
- Iran: [ق]
Âm đọc | |
---|---|
Cổ điển? | ğ |
Dari? | ğ |
Iran? | ğ |
Tajik? | ġ |
Audio Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "IR" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (tập tin)
Chữ cái
[sửa]غ (ǧeyn)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Ba Tư) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo
[sửa]- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 435
Tiếng Balti
[sửa]Ả Rập | غ |
---|---|
Tạng | ག༹ |
Devanagari | घ़ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ǧ)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Balti) ا, آ, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, ڃ, چ, ڇ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ڗ, ژ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, کٔ, گ, ل, م, ن, ݨ, ݩ, و, ه, ھ, ى, ء, ے
Tham khảo
[sửa]- Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN
Tiếng Bashkir
[sửa]Kirin | Ғ (Ğ) ғ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ğ ğ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ğ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Bashkir) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ﺡ, خ, ﺩ, ذ, ﺭ, ﺯ, ژ, ﺱ, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ﮒ, ل, م, ن, ڭ, ه, و, ۇ, ۋ, ي, ئ
Tiếng Beja
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ɣɑĭn)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Beja.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Beja) حرف-->: ا, ب, ت, ج, خ, د, ر, ز, س, ش, ض, ط, غ, ﻑ, ﻕ, قْو, ﻙ, كْو, ﻝ, ﻻ, ﻡ, ﻥ, ه, ة, ﻭ, ي, ىْ
Tiếng Belarus
[sửa]Kirin | Ґ (G) ґ (g) |
---|---|
Latinh | G g |
Ả Rập | غ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (g)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Arabitsa) حرف-->: ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ﺝ, ﺥ, ﺩ, ࢮ, ﺭ, ژ, ﺱ, ﺵ, ﺹ, ﺽ, ࢯ, ﻁ, ﻉ, غ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ﻩ, ﻭ, ی
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (gue)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamiada.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Aljamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Brahui
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ģ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui.
- بندغ ― bndģ ― người
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Brahui) حرف-->: ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (z), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ź), س (s), ش (ś), ص (s), ض (z), ط (t), ظ (z), ع, غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ڷ (ł), م (m), ن (n), ں (̃), و (o), ه, ى, ے (e), ء
Tham khảo
[sửa]- iJunoon (2023) “man”, trong Brahui dictionary[2]
Tiếng Bulgar
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (g)
- Chữ Ả Rập ghain trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng.
- البلغَاڔِى ― al-Bulgârî ― tiếng Bulgar
Tiếng Burushaski
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ġ)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Burushaski) حرف-->: ا/آ, ݳ, ݴ, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, ݘ, ݼ, څ, ح, خ, د, ڎ, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ݽ, ص, ڞ, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ݣ, ل, م, ن, ں, و, ݸ, ݹ, ه, ھ, ء, ی, ݵ, ݶ, ݷ, ݺ, ے, ݻ
Tiếng Chagatai
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ğeyn)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Chagatai) حرف-->: ا/آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ڴ, ل, م, ن, و, ه, ى, ﺀ
Tiếng Chechen
[sửa]Kirin | Гӏ (Ğ) гӏ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ġ ġ Gh gh |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ja)
- (cũ) Chữ Ả Rập biểu thị âm /ɣ/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925.
- غآزاوتٓ ― гӏазот (ğazot) ― chiến dịch
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Chechen trước năm 1925) حرف-->: ا, ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), چ (č), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ص (ṣ), ط (ṭ), ع (ʕ), غ (ḡ), ڢ (f), ف (f), گ (g), ڮ, ك (k), ق (q), ڨ (g), ل (l), م (m), ن (n), ھ, و (w), ى, ي (y)
Tiếng Dargwa
[sửa]Kirin | ГЪ (Gʾ) гъ (γ) |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
Ả Rập | غ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ğ)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Dargwa) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ض, ڝ, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ی
Tiếng Dhivehi
[sửa]Thaana | ޣ (ġ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Devanagari | ग़ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ghainu)
- Chữ âm Ả Rập của ޣ (ġ).
- افغانستان ― އަފްޣާނިސްތާން ― Afghanistan
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dogri
[sửa]Devanagari | घ (gha) |
---|---|
Takri | 𑚍 |
Dogri | 𑠍 |
Nastaʼlīq | غ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ghain)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ں, و, ہ, ی, ے
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
[sửa]Kirin | Ғ (Gh) ғ (gh) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Gh gh |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (gh)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Duy Ngô Nhĩ.
- يانار تاغ ― yanar tagh ― núi lửa
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Duy Ngô Nhĩ) ئا (a), ئە (e), ب (b), پ (p), ت (t), ج (j), چ (ch), خ (x), د (d), ر (r), ز (z), ژ (zh), س (s), ش (sh), غ (gh), ف (f), ق (q), ك (k), گ (g), ڭ (ng), ل (l), م (m), ن (n), ھ (h), ئو (o), ئۇ (u), ئۆ (ö), ئۈ (ü), ۋ (w), ئې (ë), ئى (i), ي (y)
Tiếng Đông Hương
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (gh)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003) ا, ب, ت, پ, ث, ٿ, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ڌ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ڞ, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ڨ, ک, گ, ݣ, ل, م, ن, ه, و, ى
Tiếng Fula
[sửa]Latinh | G g |
---|---|
Ả Rập | غ |
Adlam | 𞤺𞥈 |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (angani)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Fula) ا, ب, بٴ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڢ, ݠ, ق, ک, ل, م, ن, نغ, ه, و, ي, يٴ, ي۟, ء
Tiếng Gujarat
[sửa]Gujarat | ગ઼ |
---|---|
Ả Rập | غ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (g͟hain)
- (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập phương ngữ Lisan ud-Dawat) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, لؕ, م, ن, ݨ, ں, (ن٘) و, ہ, ھ, ء, ی, ے
Tiếng Hausa
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (angai)
Xem thêm
[sửa]- (Bộ chữ Ajami tiếng Hausa) أ, ب, ٻ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ط, ظ, ڟ, ق, ک, ل, م, ن, ص, ض, ع, غ, ࢻ/ ف, س, ش, ه, و, ی, ۑ, ݣ, ࣃ, ࣄ
Tiếng Harari
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (gh)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Harari) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ݘ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڤ, ق, ك, ڬ, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tiếng Ingush
[sửa]Kirin | ГІ гІ |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ḡ ḡ Gh gh |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ǧ)
- (cũ) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Ingush trước đây) ا, ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), چ (č), څ, ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ࢮ, ر (r), ز (z), ژ, س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ڢ (f), ڥ, ق (q), ڨ (g), ك (k), ڭ (g), ڮ, ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tiếng Java
[sửa]Latinh | Gh gh |
---|---|
Java | ꦒ꦳ (g̣ha) |
Pegon | غ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (g̣h)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ Pegon tiếng Java.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Pegon) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Kalam
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ǧäyn)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Kalam) آَ, آٞ, ب, پ, ت, ٹ, ج, چ, ڄ, څ, خ, د, ڈ, ر, ڑ, ز, س, ش, ݭ, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ݪ, م, ن, ں, و, اۇ, او, ه, ی, اى, اے
Tham khảo
[sửa]Tiếng Karachay-Balkar
[sửa]Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ƣ ƣ |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ɣ/ğ
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ɣ]
Chữ cái
[sửa]غ (ğ)
- (cũ) Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karachay-Balkar 1920–1924.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Karachay-Balkar 1920–1924) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ج, چ, ح, خ, د, ر, ز, ژ, س, ش, غ, ك, ڭ, ف, ق, ک, ݣ, گ, ل, م, ن, ه, و, ۆ, وٓ, ۉ, ي, ىٕ, ئ
Tiếng Karakhanid
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: g/ġ/ğ/ɣ
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (gayın)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Karakhanid) حرف-->: ا, ﺀ, ب, پ, ت, ﺙ, ج, چ, ح, خ, ﺩ, ﺫ, ﺭ, ﺯ, ﮊ, س, ش, ﺹ, ﺽ, ﻁ, ﻅ, ع, غ, ف, ق, ﻙ, گ, ﯓ, ل, م, ن, و, ه, ﻻ, ى
Tiếng Kashmir
[sửa]Ả Rập | غ |
---|---|
Devanagari | ग |
Sharada | 𑆔 |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: g/ġ
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ġ)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir.
- مَغرِب ― maġrib ― tây
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kashmir) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (kh), د (d), ڈ (ḍ), ذ, ر (r), ڑ (ḍ), ز (z), ژ (ċ), س (s), ش (ś), ص, ض, ط, ظ (z), ع (ʿ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ﮎ, گ (g), ل (l), م (m), ن (n), و (v), ھ (h), ء, ى, ے (ē)
Tham khảo
[sửa]- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Tiếng Khalaj
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ğəyn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj.
- یاغ ― yâğ ― béo
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Khalaj) ﺀ, ى, ه, و, ن, م, ل, ڴ, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ﻅ, ﻁ, ﺽ, ﺹ, ش, س, ژ, ز, ر, ﺫ, د, خ, ﺡ, چ, ج, ﺙ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Khowar
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ghain)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar.
- اُوغ ― úuġ ― nước
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Khowar) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, ݯ, ݮ, څ, ځ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ݱ, س, ش, ݰ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ڵ, م, ن, ں, و, ہ, ھ, ء, ى, ے.
Tham khảo
[sửa]- Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 60
Tiếng Kumyk
[sửa]Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ƣ ƣ |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ƣ/ğ
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ɣ~ʁ]
Chữ cái
[sửa]غ (ğ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kumyk trước năm 1929) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, تس, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڭ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ه, و, ۊ, ۏ, ۉ, ۋ, ی, ء
Tiếng Kundal Shahi
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ
- Chữ cái Shina ghain ghi tiếng Kundal Shahi.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Shina) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, څ, ځ, ڇ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ڙ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ݨ, ں, و, ه, ھ, ء, ی, ے,
Tiếng Kurd
[sửa]Kirin | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Armenia | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ẍ/x
Cách phát âm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chữ cái
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurd.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Tiếng Lak
[sửa]Kirin | Гъ (Ğ) гъ (ğ) |
---|---|
Latinh | ƣ ƣ |
Ả Rập | غ |
Gruzia | ღ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ǧ)
- (cũ) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lak.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Lak trước năm 1928) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ڝ, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ګ, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ي
Tiếng Mã Lai
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ghain)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai.
- غاءيره ― ghairah ― sự say mê
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Jawi) حروف; ا, ب, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, و, ۏ, ه, ء, ي, ى, ڽ
Tiếng Malagasy
[sửa]Ả Rập | غ |
---|---|
Latinh | G g Ng ng |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ʿayn)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Sorabe.
- غِنَ ― gina ― yên lặng
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Sorabe) ي, و, ه, ن, م, ل, ك, ق, ڡ, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ڊ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tiếng Maranao
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (g)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mogholi
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ghain)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Mogholi) ى, و, ه, ن, م, ل, گ, ك, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ر, ذ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ت, پ, ب, ا
Tiếng Nam Uzbek
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (g‘)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Nam Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, م, ن, نگ, و, ه, ی, ء
Tham khảo
[sửa]- Từ điển Uzbek - Dari/Ba Tư (lưu trữ) [PDF] bởi Faizullah Aimaq, Toronto, Canada
Tiếng Oromo
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (gayn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo.
- غٛصَ ― gosa ― bộ tộc
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Oromo) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tiếng Pashtun
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ǧayn)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Pashtun.
- باغ ― bâǧ ― vườn
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Pashtun) ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ټ, ﺙ, ﺝ, چ, ﺡ, ﺥ, څ, ځ, ﺩ, ډ, ﺫ, ﺭ, ړ, ﺯ, ژ, ږ, ﺱ, ﺵ, ښ, ﺹ, ﺽ, ﻁ, ﻅ, ﻉ, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ک, ګ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ڼ, ﻭ, ه, ۀ, ي, ې, ی, ۍ, ئ
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Pashtoon, Zeeya A. (2009) “غ”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
Tiếng Phalura
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ǧ)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ڇ, څ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ڙ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ݨ, ں, و, ه, ھ, ء, ی, ے
Tiếng Punjab
[sửa]Shāhmukhī | غ |
---|---|
Gurmukhī | ਗ (ga) |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ġaina)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.
- غسل ― ਗ਼ੁਸਲ (ġusal) ― tắm
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), چ (c), ح (ḥ), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (ẕ), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ž), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ࣇ (ḷ), م (m), ن (n), ݨ (ṇ), ں (ṉ), ہ (h), و (v), ی (y), ے (e)
Tiếng Qashqai
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ğ/ġ
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ɣ]
Chữ cái
[sửa]غ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai) ﺀ, ى, ه, و, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ﻅ, ﻁ, ﺽ, ﺹ, ش, س, ژ, ز, ر, ﺫ, د, خ, ﺡ, چ, ج, ﺙ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴒 |
---|---|
Ả Rập | غ |
Miến | ဂ |
Bengal | গ |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ğ/g
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ğen)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya) ࢬ, ࢫ, ࢪ, ء, ي, ه, و, ن, م, ل, گ, ك, ق, ڤ, ف, ڠ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ڑ, ر, ذ, ڈ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ٹ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Saho
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (g)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng Ajami tiếng Saho) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
Tiếng Salar
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ʁajn)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Salar.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Salar) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, خ, د, ر, ز, ژ, س, ش, غ, ف, ق, ک, گ, ݣ, ل, ﻻ, م, ن, ه, ھ, و, ۇ, ۆ, ۈ, ۋ, وْ, ې, ی, ي
Tiếng Saraiki
[sửa]Ả Rập | غ |
---|---|
Devanagari | ग़ |
Gurmukhi | ਗ਼ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ġ)
- Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki) ا (a), آ (ā), ب (b), بھ (bh), ٻ (ḇ), پ (p), پھ (ph), ت (t), تھ (th), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), جھ (jh), ڄ (ǰ), چ (c), چھ (ch), ح (ḥ), خ (x), د (d), دھ (dh), ڈ (ḍ), ڈھ (ḍh), ڋ, ذ (ẕ), ر (r), رھ (rh), ڑ (ṛ), ڑھ (ṛh), ز (z), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), کھ (kh), گ (g), گھ (gh), ڰ, ل (l), لھ (lh), لا (lā), م (m), مھ (mh), ن (n), نھ (nh), ں (ṉ), ݨ (ṇ), و (v), ہ (h), ھ (h), ى, ﺉ, ے (e), ۓ (-ye)
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Kirin | Г г |
---|---|
Latinh | G g |
Ả Rập | غ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (g)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Arebica) حرف-->: آ, ب, ڄ, چ, د, ج, ه, ف, غ, ح, اى, ي, ق, ل, ڵ, م, ن, ںٛ, ۉ, پ, ر, س, ش, ت, ۆ, و, ز, ژ
Tiếng Shina
[sửa]Ả Rập | غ |
---|---|
Devanagari | ग़ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ǧ)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Shina) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, څ, ځ, ڇ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ڙ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ݨ, ں, و, ه, ھ, ء, ی, ے, پھ, تھ, ٹھ, چھ, ڇھ, څھ, کھ
Tiếng Shina Kohistan
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ǧayn)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ڇ, څ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ڙ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ڦ, ق, ک, گ, ڱ, ل, م, ن, ݨ, ں, و, ہ, ھ, ء, ی, ے
Tiếng Sindh
[sửa]Ả Rập | غ |
---|---|
Devanagari | ग़ |
Sindh | 𑊼𑋩 |
Khojki | 𑈊𑈶 |
Gurmukhi | ਗ਼ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ġ)
- Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh.
- غارَ ― ġāru ― hang
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Sindh) ي, ء, ھ, و, ڻ, ن, م, ل, ڱ, گهہ, ڳ, گ, ک, ڪ, ق, ڦ, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ڙ, ر, ذ, ڍ, ڊ, ڏ, ڌ, د, خ, ح, ڇ, چ, ڃ, جهہ, ڄ, ج, پ, ث, ٺ, ٽ, ٿ, ت, ڀ, ٻ, ب, ا
Tiếng Somali
[sửa]Latinh | G g |
---|---|
Wadaad | غ |
Osmanya | 𐒌 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (g)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập Wadaad) ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ڎ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, گ, ل, م, ن, و, ه, ي, ء
Tiếng Soran
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (x)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorani.
- ساغ ― sax ― khỏe mạnh
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: ا (a), ب (bi), پ (pi), ﺕ, ﺝ, ﭺ, ﺡ, خ (xi), ﺩ, ﺭ, ڕ (ri), ﺯ, ژ (ji), ﺱ, ﺵ, ع, غ (ẍi), ﻑ, ڤ (vi), ﻕ, ک (ki), گ (gi), ﻝ, ڵ (lli), ﻡ, ﻥ, ھ (hi), ە (e), و (û), وو (wu), ۆ (o), ى, ێ (ê), ﺋ
Tiếng Sunda
[sửa]Latinh | Gh gh |
---|---|
Sunda | |
Pegon | غ |
Cacarakan | ꦒ꦳ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (g̣ain)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Pegon) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Swahili
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ / غ / غ / غ (ghayni)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.
- غَلَ ― ghala ― kho
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Swahili) ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tiếng Tajik
[sửa]Kirin | Ғ (Ġ) ғ (ġ) |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ƣ ƣ |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ǧ/ġ
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ǧajn)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928) ى, ﻩ, ﻭ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, گ, ک, ﻕ, ﻑ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ر, ذ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ت, پ, ب, ا
Tiếng Talysh
[sửa]Ba Tư | غ |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
Kirin | Ғ ғ |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ǧ/ġ
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ğ)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran.
- غَب ― ğab (ғаб) ― bát
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Talysh) ا, آ, اَ, اِ, اُ, او, ای, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ه, و, ى,
Tiếng Tamazight Trung Atlas
[sửa]Tifinagh | ⵖ (ɣ) ⵗ (ɣ) ⵘ (j) |
---|---|
Latinh | Gh gh |
Ả Rập | غ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (yaɣ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập Berber) ا,ب,ت,ٻ,ث,پ,ج,چ,ح,خ,د,ذ,ر,ز,ژ,ڕ,ڑ,س,ش,ڜ,ص,ض,ڞ,ط,ظ,ع,غ,ف,ڥ,ڤ,ق,ڨ,ک,ݣ,گ,ل,ڭ,م,ن,ݧ,ھ,ه,و,ۉ,ۋ,ی,ي,ء
Tham khảo
[sửa]- Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN
Tiếng Tamil
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ġ)
- (Hồi giáo) Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Arwi.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Arwi) ا, ب, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڊ, ڍ, ذ, ض, صٜ, ص, ش, س, ز, ڔ, ر, ۻ, ط, ظ, ع, ࢳ, غ, ف, ڣ, ق, ك, ࢴ, ل, م, ن, ڹ, ݧ, ه, و, ی
Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Kirin | Гъ гъ |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ğ ğ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ğayn)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928) ی, ﻻ, ﻩ, ﻭ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﯓ, گ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ر, ذ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ت, پ, ب, ﺀ, ا
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (gue)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Aljamía.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Aljamía) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: g/ğ
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (gayın)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman.
- راغ ― rağ ― chân núi
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman) ا, ﺀ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﮒ, ڭ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, و, ﻩ/ ة, ی
Tham khảo
[sửa]- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 665
Tiếng Tigre
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (gayn)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre.
- غَم ― ጋም (gam) ― kền kền lưng trắng
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Tigre) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي,
Tiếng Torwali
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ǧäyn)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Torwali) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, حؕ, چ, ڇ, ح, خ, څ, ځ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ڙ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ں, ݨ, و, ه, ھ, ء, ی, ے
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh.
Xem thêm
[sửa]- (Tiểu nhi kinh) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ٿ, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ښ, ش, ص, ض, ڞ, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ݣ, ل, م, ن, ه, و, ي, ى
Tiếng Turk Khorasan
[sửa]Kirin | Гъ гъ |
---|---|
Ả Rập | غ |
Latinh | Ğ, ğ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]غ (ğəyn)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan) ﺀ, ى, ه, و, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ﻅ, ﻁ, ﺽ, ﺹ, ش, س, ژ, ز, ر, ﺫ, د, خ, ﺡ, چ, ج, ﺙ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Turk Khorezm
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: g/ğ/ġ
Chữ cái
[sửa]غ (gayın)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Turk Khorezm) حرف-->: ﺍ, ﺀ, ﺏ, ﭖ, ﺕ, ﺙ, ﺝ, ﭺ, ﺡ, ﺥ, ﺩ, ﺫ, ﺭ, ﺯ, ﮊ, ﺱ, ﺵ, ﺹ, ﺽ, ﻁ, ﻅ, ع, غ, ﻑ, ڤ, ﻕ, ﻙ, ﮒ, ﯓ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ﻭ, ﻩ, ﻻ, ﻯ,