ഇഞ്ചി

Từ điển mở Wiktionary

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Malayalam[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Từ nguyên[sửa]

Các từ cùng gốc bao gồm Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Tamil இஞ்சி (iñci), Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).tiếng Anh gừng. Một từ wanderwort, so sánh với tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ *kjaŋ (gừng), (xem để biết thêm); tiếng Việt-Mường nguyên thuỷ *s-gəːŋ ~ s-kəːŋ (gừng) (> tiếng Việt gừng / gầng); tiếng Thái nguyên thuỷ *χiːŋᴬ (gừng) (> tiếng Thái ขิง (kǐng), tiếng Lào ຂີງ (khīng), Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).).

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Ginger sprout
  1. Gừng.
    Từ cùng trường nghĩa: ചുക്ക് (cukkŭ)

Biến cách[sửa]

Biến cách của Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Số ít Số nhiều
Nom. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). ഇഞ്ചികൾ (iñcikaḷ)
Voc. ഇഞ്ചീ (iñcī) ഇഞ്ചികളേ (iñcikaḷē)
Acc. ഇഞ്ചിയെ (iñciye) ഇഞ്ചികളെ (iñcikaḷe)
Dat. ഇഞ്ചിയ്ക്ക് (iñciykkŭ) ഇഞ്ചികൾക്ക് (iñcikaḷkkŭ)
Gen. ഇഞ്ചിയുടെ (iñciyuṭe) ഇഞ്ചികളുടെ (iñcikaḷuṭe)
Loc. ഇഞ്ചിയിൽ (iñciyil) ഇഞ്ചികളിൽ (iñcikaḷil)
Soc. ഇഞ്ചിയോട് (iñciyōṭŭ) ഇഞ്ചികളോട് (iñcikaḷōṭŭ)
Ins. ഇഞ്ചിയാൽ (iñciyāl) ഇഞ്ചികളാൽ (iñcikaḷāl)

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).