Bước tới nội dung

ഇഞ്ചി

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ഇഞ്ച്

Tiếng Malayalam

[sửa]
Wikipedia tiếng Malayalam có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Các từ cùng gốc bao gồm tiếng Kodava ಇಂಜಿ (iñji), tiếng Tamil இஞ்சி (iñci), tiếng Ả Rập زَنْجَبِيل (zanjabīl)tiếng Anh gừng. Một từ wanderwort, so sánh với tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ *kjaŋ (gừng), (xem để biết thêm); tiếng Việt-Mường nguyên thuỷ *s-gəːŋ ~ s-kəːŋ (gừng) (> tiếng Việt gừng / gầng); tiếng Thái nguyên thuỷ *χiːŋᴬ (gừng) (> tiếng Thái ขิง (kǐng), tiếng Lào ຂີງ (khīng), tiếng Shan ၶိင် (khǐng)).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ഇഞ്ചി (iñci)

Ginger sprout
  1. Gừng.
    Từ cùng trường nghĩa: ചുക്ക് (cukkŭ)

Biến cách

[sửa]
Biến cách của ഇഞ്ചി
Số ít Số nhiều
Nom. ഇഞ്ചി (iñci) ഇഞ്ചികൾ (iñcikaḷ)
Voc. ഇഞ്ചീ (iñcī) ഇഞ്ചികളേ (iñcikaḷē)
Acc. ഇഞ്ചിയെ (iñciye) ഇഞ്ചികളെ (iñcikaḷe)
Dat. ഇഞ്ചിയ്ക്ക് (iñciykkŭ) ഇഞ്ചികൾക്ക് (iñcikaḷkkŭ)
Gen. ഇഞ്ചിയുടെ (iñciyuṭe) ഇഞ്ചികളുടെ (iñcikaḷuṭe)
Loc. ഇഞ്ചിയിൽ (iñciyil) ഇഞ്ചികളിൽ (iñcikaḷil)
Soc. ഇഞ്ചിയോട് (iñciyōṭŭ) ഇഞ്ചികളോട് (iñcikaḷōṭŭ)
Ins. ഇഞ്ചിയാൽ (iñciyāl) ഇഞ്ചികളാൽ (iñcikaḷāl)

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]