Bước tới nội dung

ปอกลอก

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa ปอก (bpɔ̀ɔk, bóc vỏ, gọt vỏ) +‎ ลอก (lɔ̂ɔk, cắt, gọt, lột), nghĩa đen: bóc vỏ và cắt gọt.

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảปอกลอก
p ɒ k l ɒ k
Âm vị
ปอก-ลอก
p ɒ k – l ɒ k
Chuyển tựPaiboonbpɔ̀ɔk-lɔ̂ɔk
Viện Hoàng giapok-lok
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/pɔːk̚˨˩.lɔːk̚˥˩/(V)

Động từ

[sửa]

ปอกลอก (bpɔ̀ɔk-lɔ̂ɔk) (danh từ trừu tượng การปอกลอก)

  1. (mang tính thành ngữ) Lừa đảo: lừa tiền hoặc lợi ích khác.