วัน
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Danh từ[sửa]
- ngày
- น้องจะไปวันไหน — Em sẽ đi ngày nào?
- วันนี้เป็นวันที่ ๑๗ มินาคม — Ngày nay là ngày 17 tháng 3.
Từ ghép[sửa]
- ตะวัน (mặt trời)
- วันอาทิตย์ (ngày chủ nhật)
- วันจันทร์ (ngày thứ hai)
- วันอังคาร (ngày thứ ba)
- วันพุธ (ngày thứ tư)
- วันพฤหัสบดี (ngày thứ năm)
- วันศุกร์ (ngày thứ sáu)
- วันเสาร์ (ngày thứ bảy)