Bước tới nội dung

ᠨᠤᠲᠤᠭ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ᠨᠤᠲᠤᠭ (nutug)

  1. Cố hương, nguyên tịch, bản thổ.
  2. Địa phương, bản địa.
  3. Nutug, đơn vị hành chính của Mông Cổ, dưới kỳ, thiết lập tại khu vực nông nghiệp.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Mông Cổ cổ điển

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ᠨᠤᠲᠤᠭ (nutug)

  1. Cố hương, nguyên tịch, bản thổ.
  2. Địa phương, bản địa.
  3. Nutug, đơn vị hành chính của Mông Cổ, dưới kỳ, thiết lập tại khu vực nông nghiệp.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Mông Cổ: нутаг (nutag)