cố hương
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ko˧˥ hɨəŋ˧˧ | ko̰˩˧ hɨəŋ˧˥ | ko˧˥ hɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ko˩˩ hɨəŋ˧˥ | ko̰˩˧ hɨəŋ˧˥˧ |
Từ nguyên[sửa]
Phiên âm từ chữ Hán 故鄉. Trong đó 故 (“cố”: cũ), 鄉 (“hương”: quê hương).
Danh từ[sửa]
cố hương
Tham khảo[sửa]
- "cố hương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)