Bước tới nội dung

ấu tẩu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əw˧˥ tə̰w˧˩˧ə̰w˩˧ təw˧˩˨əw˧˥ təw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əw˩˩ təw˧˩ə̰w˩˧ tə̰ʔw˧˩

Danh từ

[sửa]

ấu tẩu

  1. Củ Ấu tàu, ấu tẩu, hay còn gọi là củ ấu tàu, là rễ củ của cây Ô đầu, tên khoa học là Aconitum fortunei, thuộc họ mao lương Ranunculaceae được xếp vào danh sách thuốc độc bảng A, nhưng cũng là một vị thuốc quý đứng thứ 4 trong "tứ đại danh dược" sau khi được bào chế cẩn thận..
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)