Bước tới nội dung

ấu trĩ viên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əw˧˥ ʨiʔi˧˥ viən˧˧ə̰w˩˧ tʂi˧˩˨ jiəŋ˧˥əw˧˥ tʂi˨˩˦ jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əw˩˩ tʂḭ˩˧ viən˧˥əw˩˩ tʂi˧˩ viən˧˥ə̰w˩˧ tʂḭ˨˨ viən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ấu trĩ viên

  1. Cơ sở dưỡng dục trẻ con.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)