Bước tới nội dung

ốc nhồi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwk˧˥ ɲo̤j˨˩ə̰wk˩˧ ɲoj˧˧əwk˧˥ ɲoj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwk˩˩ ɲoj˧˧ə̰wk˩˧ ɲoj˧˧

Định nghĩa

[sửa]

ốc nhồi

  1. Loài ốc to, đít nhọn, thường làm đồ ăn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]