Bước tới nội dung

ống nhổ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˥ ɲo̰˧˩˧ə̰wŋ˩˧ ɲo˧˩˨əwŋ˧˥ ɲo˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˩˩ ɲo˧˩ə̰wŋ˩˧ ɲo̰ʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

ống nhổ

  1. ống súc. Bình nhỏ chứa đờm, nước bọt nhổ ra.

Dịch

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]