Bước tới nội dung

ống thăng bằng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˥ tʰaŋ˧˧ ɓa̤ŋ˨˩ə̰wŋ˩˧ tʰaŋ˧˥ ɓaŋ˧˧əwŋ˧˥ tʰaŋ˧˧ ɓaŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˩˩ tʰaŋ˧˥ ɓaŋ˧˧ə̰wŋ˩˧ tʰaŋ˧˥˧ ɓaŋ˧˧

Định nghĩa

[sửa]

ống thăng bằng

  1. Ống dùng để kiểm nghiệm xem một mặt phẳngthật là nằm ngang không.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]