ống thăng bằng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
əwŋ˧˥ tʰaŋ˧˧ ɓa̤ŋ˨˩ | ə̰wŋ˩˧ tʰaŋ˧˥ ɓaŋ˧˧ | əwŋ˧˥ tʰaŋ˧˧ ɓaŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əwŋ˩˩ tʰaŋ˧˥ ɓaŋ˧˧ | ə̰wŋ˩˧ tʰaŋ˧˥˧ ɓaŋ˧˧ |
Định nghĩa
[sửa]ống thăng bằng
- Ống dùng để kiểm nghiệm xem một mặt phẳng có thật là nằm ngang không.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ống thăng bằng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)