Bước tới nội dung

ộ ệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o̰ʔ˨˩ ḛʔ˨˩˨˨˨˨o˨˩˨ e˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
o˨˨ e˨˨˨˨˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

ộ ệ

  1. To bụng.
    Bụng chửa ộ ệ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]