Bước tới nội dung

ớn mình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əːn˧˥ mï̤ŋ˨˩ə̰ːŋ˩˧ mïn˧˧əːŋ˧˥ mɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əːn˩˩ mïŋ˧˧ə̰ːn˩˧ mïŋ˧˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]