Bước tới nội dung

トルコ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Cách viết khác
土耳古 (lỗi thời)
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Bồ Đào Nha turco (Turkish; Turk, tính từ; danh từ)[1][2][3][4]

Danh từ riêng

[sửa]

トルコ (Toruko

  1. Thổ Nhĩ Kỳ (quốc gialãnh thổ nằm ở cả châu Á lẫn châu Âu)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Shōgaku Tosho (1988) 国語大辞典(新装版) [Từ điển tiếng Nhật chưa rút gọn (Phiên bản sửa đổi)] (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Shogakukan, →ISBN
  2. Matsumura, Akira (1995) 大辞泉 [Daijisen] (bằng tiếng Nhật), ấn bản đầu tiên, Tokyo: Shogakukan, →ISBN
  3. Shinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN
  4. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN