トルコ
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]| Cách viết khác |
|---|
| 土耳古 (không còn dùng) |
Từ nguyên
Từ tiếng Bồ Đào Nha turco (“Turkish; Turk”, tính từ; danh từ)[1][2][3][4]
Danh từ riêng
トルコ (Toruko)
Xem thêm
Tham khảo
- ↑ Shōgaku Tosho (1988) 国語大辞典(新装版) [Quốc ngữ đại từ điển (bản chỉnh sửa)] (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Shogakukan, →ISBN
- ↑ Matsumura, Akira (1995) 大辞泉 [Daijisen] (bằng tiếng Nhật), ấn bản đầu tiên, Tokyo: Shogakukan, →ISBN
- ↑ Shinmura, Izuru (biên tập viên) (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN
- ↑ Matsumura, Akira (biên tập viên) (2006), 大辞林 [Daijirin] (bằng tiếng Nhật), ấn bản 3, Tokyo: Sanseidō, →ISBN
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Từ tiếng Nhật gốc Bồ Đào Nha
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật
- Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ
- Ký tự katakana tiếng Nhật
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- exonyms tiếng Nhật
