Bước tới nội dung

Turkish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Turk + -ish

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "UK" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˈtɜː.kɪʃ/
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "US" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˈtɝ.kɪʃ/
  • (tập tin)

Danh từ riêng

[sửa]

Turkish

  1. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

Tính từ

[sửa]

Turkish

  1. (Thuộc) Thổ Nhĩ Kỳ.
    the Turkish language — ngôn ngữ Thổ Nhĩ Kỳ.
    the Turkish people — người Thổ Nhĩ Kỳ.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]