䖜
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
䖜 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]- Bộ thủ của chữ này cũng có thể là “曰”. Có nguồn cho rằng chữ này có 19 nét với bộ thủ “虍” + 13 nét.
- Dữ liệu Unicode: U+459C (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄧㄣˊ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄧㄣˊ
- Tongyong Pinyin: yín
- Wade–Giles: yin2
- Yale: yín
- Gwoyeu Romatzyh: yn
- Palladius: инь (inʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /in³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Danh từ
[sửa]䖜
- Tiếng hai con hổ đánh nhau.
Tham khảo
[sửa]- Từ 䖜 trên 字海 (叶典)
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs Extension A
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 20 nét
- Chữ Hán bộ 日 + 16 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- zh-pron usage missing POS
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 䖜
- Mục từ tiếng Hán
- Danh từ
- Danh từ tiếng Trung Quốc