曰
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
曰 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Từ tương tự
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 曰 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ | Lệ thư |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: yuē (yue1)
- Wade–Giles: yüeh1
Động từ
[sửa]曰
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: to say, to speak
- Tiếng Pháp: parler
Liên từ
[sửa]曰
phồn. | 曰 | |
---|---|---|
giản. # | 曰 | |
dị thể | 粵 syllable filler |
- Rằng, nói rằng.
Dịch
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
曰 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vət˧˥ vat˧˥ vet˧˥ viət˧˥ vḭʔt˨˩ vit˧˥ | jə̰k˩˧ ja̰k˩˧ jḛt˩˧ jiə̰k˩˧ jḭt˨˨ jḭt˩˧ | jək˧˥ jak˧˥ jəːt˧˥ jiək˧˥ jɨt˨˩˨ jɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vət˩˩ vat˩˩ vet˩˩ viət˩˩ vit˨˨ vit˩˩ | vət˩˩ vat˩˩ vet˩˩ viət˩˩ vḭt˨˨ vit˩˩ | və̰t˩˧ va̰t˩˧ vḛt˩˧ viə̰t˩˧ vḭt˨˨ vḭt˩˧ |