七月
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Từ nguyên
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán
[
sửa
]
Phiên âm Hán-Việt
:
thất
nguyệt
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ
七
(
thất
, “
bảy
”) +
月
(
nguyệt
, “
Mặt Trăng
,
tháng
”).
Tiếng Quan Thoại
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
Bính âm
: qīyuè
Động từ
[
sửa
]
七月
Tháng bảy
,
tháng 7
:
tháng
thứ
bảy
(7) trong
lịch
.
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Anh
:
July
Tiếng Pháp
:
Juillet
Tiếng Tây Ban Nha
:
julio
gđ
Thể loại
:
Mục từ chữ Hán
Mục từ tiếng Quan Thoại
Động từ
Danh từ tiếng Quan Thoại
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
Asturianu
Čeština
Deutsch
English
Español
Eesti
Suomi
Français
Hrvatski
Magyar
Bahasa Indonesia
Italiano
日本語
한국어
Kurdî
Limburgs
Lietuvių
Bahasa Melayu
Nederlands
Polski
Português
Română
Русский
Gagana Samoa
Српски / srpski
Svenska
ไทย
Українська
中文