七月
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]seven | moon; month | ||
---|---|---|---|
phồn. (七月) | 七 | 月 | |
giản. #(七月) | 七 | 月 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄑㄧ ㄩㄝˋ
- (Thành Đô, SP): qi2 yue2
- (Đông Can, Chữ Kirin và Wiktionary): чийүә (čiyüə, I-II)
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông (Việt bính): cat1 jyut6
- Khách Gia
- (Sixian, PFS): chhit-ngie̍t / chhit-ngia̍t
- (Mai Huyện, Quảng Đông): qid5 ngiad6
- Mân Bắc (KCR): chĭ-ngṳè
- Mân Đông (BUC): chék-nguŏk
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): chhit-ge̍rh / chhit-ge̍h / chhit-goe̍h / chhit-gēr / chhit-gōe
- (Triều Châu, Peng'im): cig4 ghuêh8 / cêg4 ghuêh8
- Ngô
- (Northern): 7chiq-yuq
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄑㄧ ㄩㄝˋ
- Tongyong Pinyin: ciyuè
- Wade–Giles: chʻi1-yüeh4
- Yale: chī-ywè
- Gwoyeu Romatzyh: chiyueh
- Palladius: циюэ (cijue)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕʰi⁵⁵ ɥɛ⁵¹/
- (Thành Đô)
- Bính âm tiếng Tứ Xuyên: qi2 yue2
- Scuanxua Ladinxua Xin Wenz: kiye
- IPA Hán học(ghi chú): /t͡ɕʰi²¹ ye²¹/
- (Đông Can)
- Chữ Kirin và Wiktionary: чийүә (čiyüə, I-II)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕʰi²⁴ yə⁵¹/
- (Lưu ý: Cách phát âm trong tiếng Đông Can hiện đang được thử nghiệm và có thể không chính xác.)
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: cat1 jyut6
- Yale: chāt yuht
- Cantonese Pinyin: tsat7 jyt9
- Guangdong Romanization: ced1 yud6
- Sinological IPA (key): /t͡sʰɐt̚⁵ jyːt̚²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Khách Gia
- (Miền Bắc Sixian, bao gồm Miêu Lật)
- Pha̍k-fa-sṳ: chhit-ngie̍t
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: qid` ngied
- Bính âm tiếng Khách Gia: qid5 ngiad6
- IPA Hán học : /t͡ɕʰit̚² ɲi̯et̚⁵/
- (Miền Nam Sixian, bao gồm Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: chhit-ngia̍t
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: qid` ngiad
- Bính âm tiếng Khách Gia: qid5 ngiad6
- IPA Hán học : /t͡ɕʰit̚² ɲi̯at̚⁵/
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: qid5 ngiad6
- IPA Hán học : /t͡ɕʰit̚¹ ɲiat̚⁵/
- (Miền Bắc Sixian, bao gồm Miêu Lật)
- Mân Bắc
- (Kiến Âu)
- La Mã hóa phương ngữ Kiến Ninh: chĭ-ngṳè
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡sʰi²⁴ ŋyɛ⁴²/
- (Kiến Âu)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: chék-nguŏk
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡sʰiʔ²⁴⁻²¹ ŋuoʔ⁵/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu, Lukang, Kinmen, Hsinchu, Singapore)
- Phiên âm Bạch thoại: chhit-ge̍rh
- Tâi-lô: tshit-ge̍rh
- IPA (Singapore): /t͡sʰit̚³²⁻⁴ ɡəʔ⁴³/
- IPA (Lukang): /t͡sʰit̚⁵ ɡəʔ³⁵/
- IPA (Kinmen): /t͡sʰit̚³²⁻⁵⁴ ɡəʔ⁵⁴/
- IPA (Tuyền Châu): /t͡sʰit̚⁵⁻²⁴ ɡəʔ²⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Đài Bắc, Magong, Hsinchu, Singapore, Philippines, Jinjiang)
- Phiên âm Bạch thoại: chhit-ge̍h
- Tâi-lô: tshit-ge̍h
- Phofsit Daibuun: chitgeh
- IPA (Hạ Môn, Đài Bắc): /t͡sʰit̚³²⁻⁴ ɡeʔ⁴/
- IPA (Singapore): /t͡sʰit̚³²⁻⁴ ɡeʔ⁴³/
- IPA (Philippines, Jinjiang): /t͡sʰit̚⁵⁻²⁴ ɡeʔ²⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Chương Châu, Tainan, Cao Hùng, Taichung, Singapore, Penang)
- Phiên âm Bạch thoại: chhit-goe̍h
- Tâi-lô: tshit-gue̍h
- Phofsit Daibuun: chitgoeh
- IPA (Singapore): /t͡sʰit̚³²⁻⁴ ɡueʔ⁴³/
- IPA (Tainan, Cao Hùng): /t͡sʰit̚³²⁻⁴ ɡueʔ⁴/
- IPA (Penang): /t͡sʰit̚³⁻⁴ ɡueʔ⁴/
- IPA (Chương Châu): /t͡sʰit̚³²⁻⁵ ɡueʔ¹²¹/
- (Mân Tuyền Chương: Sanxia)
- Phiên âm Bạch thoại: chhit-gēr
- Tâi-lô: tshit-gēr
- (Mân Tuyền Chương: Nghi Lan)
- Phiên âm Bạch thoại: chhit-gōe
- Tâi-lô: tshit-guē
- Phofsit Daibuun: chitgoe
- IPA (Nghi Lan): /t͡sʰit̚²⁻⁵ ɡue³³/
- (Triều Châu)
- Peng'im: cig4 ghuêh8 / cêg4 ghuêh8
- Phiên âm Bạch thoại-like: tshik gue̍h / tshek gue̍h
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡sʰik̚²⁻⁴ ɡueʔ⁴/, /t͡sʰek̚²⁻⁴ ɡueʔ⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu, Lukang, Kinmen, Hsinchu, Singapore)
Ghi chú: cêg4 ghuêh8 - jieyang.
Danh từ
[sửa]七月
- Tháng bảy.
- Tên gọi hiện đại của tháng bảy theo âm lịch Trung Quốc.
Đồng nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quảng Đông có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Tứ Xuyên
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Bắc
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Tứ Xuyên
- Danh từ tiếng Đông Can
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Mân Bắc
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Trều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 七
- Chinese terms spelled with 月
- Danh từ
- Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l
- Tháng/Tiếng Trung Quốc
- Bảy/Tiếng Trung Quốc