月
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
月 |
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
- Số nét: 4
- Bộ thủ: 月 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6708 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hiragana: つき
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Nhật[sửa]
Danh từ[sửa]
月
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: yuè (yue4)
- Wade–Giles: yüeh4
Danh từ[sửa]
月
Dịch[sửa]
- Mặt Trăng
- Tiếng Anh: moon
- Tiếng Pháp: lune gc
- tháng
- Tiếng Anh: month
- Tiếng Pháp: moi gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: mes gđ
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
月 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲṵʔk˨˩ ŋwiə̰ʔt˨˩ ŋwa̰ːʔt˨˩ | ɲṵk˨˨ ŋwiə̰k˨˨ ŋwa̰ːk˨˨ | ɲuk˨˩˨ ŋwiək˨˩˨ ŋwaːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲuk˨˨ ŋwiət˨˨ ŋwat˨˨ | ɲṵk˨˨ ŋwiə̰t˨˨ ŋwa̰t˨˨ |