九泉
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]nine | fountain; spring | ||
---|---|---|---|
giản. và phồn. (九泉) |
九 | 泉 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄐㄧㄡˇ ㄑㄩㄢˊ
- Quảng Đông (Việt bính): gau2 cyun4
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄐㄧㄡˇ ㄑㄩㄢˊ
- Bính âm thông dụng: jiǒucyuán
- Wade–Giles: chiu3-chʻüan2
- Yale: jyǒu-chywán
- Quốc ngữ La Mã tự: jeouchyuan
- Palladius: цзюцюань (czjucjuanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕi̯oʊ̯²¹⁴⁻²¹ t͡ɕʰy̯ɛn³⁵/
- Đồng âm:
[Hiện/Ẩn] 九泉
酒泉
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: gau2 cyun4
- Yale: gáu chyùhn
- Bính âm tiếng Quảng Đông: gau2 tsyn4
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: geo2 qun4
- IPA Hán học (ghi chú): /kɐu̯³⁵ t͡sʰyːn²¹/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
Danh từ
[sửa]九泉
Hậu duệ
[sửa]Khác:
- → Tiếng Việt: chín suối (dịch sao phỏng)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan thoại có các từ đồng âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 九
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 泉
- Danh từ
- Ngôn ngữ văn chương trong tiếng Trung Quốc
- Thế giới bên kia/Tiếng Trung Quốc