九
Giao diện
giản. và phồn. |
九 |
---|
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: jiǔ (jiu3)
- Wade–Giles: chiu3
Danh từ
[sửa]九
- Chín.
Dịch
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
九 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiʔiw˧˥ kiw˧˧ | kɨw˧˩˨ kɨw˧˥ | kɨw˨˩˦ kɨw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨ̰w˩˧ kɨw˧˥ | kɨw˧˩ kɨw˧˥ | kɨ̰w˨˨ kɨw˧˥˧ |