乾崇鬼

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Nguyên từ chữ krung (làng nước)

Danh từ[sửa]

乾崇鬼

  1. Loài quỷ hành vi giống dơi, chuyên hút máu đẻHưng Hóa, theo các sách Kiến văn tiểu lục của Lê Quý Đôn, Thoái thực ký văn của Trương Quốc DụngHưng Hóa kỉ lược của Phạm Thận Duật.

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)