事物

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

事物 viết theo chữ quốc ngữ

sự vật

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Từ nguyên[sửa]

+

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨ̰ʔ˨˩ və̰ʔt˨˩ʂɨ̰˨˨ jə̰k˨˨ʂɨ˨˩˨ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˨˨ vət˨˨ʂɨ̰˨˨ və̰t˨˨