Bước tới nội dung

功成名遂

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
 
merit; achievement; result
merit; achievement; result; service; accomplishment
 
finish; complete; accomplish
finish; complete; accomplish; become; turn into; win; succeed; one tenth
 
name; fame; to describe
name; fame; to describe; place
forthwith
phồn. (功成名遂)
giản. #(功成名遂)

Cách phát âm

[sửa]

Thành ngữ

[sửa]

功成名遂

  1. Công thành danh toại.

Đồng nghĩa

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
Sino-Xenic (功成名遂):
  • Tiếng Nhật: 功成り名遂ぐ (kō nari na togu), 功成り名遂げる (kō nari na togeru) (calque)