功
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
功 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tiếng Việt trung cổ
[sửa]Danh từ
[sửa]功
- công:Thực hiện một việc gì đó đạt được kết quả.
- Đường công danh của anh sáng quá.
Thành công việc này công đức của cô cũng không ít đâu.
- Đường công danh của anh sáng quá.
Đồng nghĩa
[sửa]- công danh
- công đức
- công dụng
- công hiệu
- thành công
- công phu
- công lực
- chiến công
- nội công
- gia công
- công suất