勝利
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
勝 | 利 |
しょう Lớp: 3 |
り Lớp: 4 |
on'yomi |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Trái nghĩa
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]勝利 (Katsutoshi)
- Một tên dành cho nam
Tham khảo
[sửa]- ↑ Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập viên) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN
- ↑ Matsumura, Akira (biên tập viên) (2006), 大辞林 [Daijirin] (bằng tiếng Nhật), ấn bản thứ 3, Tokyo: Sanseidō, →ISBN
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 勝 là しょう
- Từ tiếng Nhật đánh vần 利 là り
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 4
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Tên người tiếng Nhật
- Tên tiếng Nhật dành cho nam