Bước tới nội dung

发誓

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

发誓

  1. thề, thề thốt, hứa

Dịch

[sửa]

Danh từ

[sửa]

发誓

  1. lời thề, lời hứa