swear
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈswɛr/
Hoa Kỳ | [ˈswɛr] |
Danh từ
[sửa]swear /ˈswɛr/
Ngoại động từ
[sửa]swear ngoại động từ swore; sworn /ˈswɛr/
- Thề, thề nguyền, tuyên thệ.
- to swear eternal fidelity — thề trung tành muôn đời
- Bắt thề.
- to swear somebody to secrecy — bắt ai thề giữ bí mật
Nội động từ
[sửa]swear nội động từ /ˈswɛr/
Thành ngữ
[sửa]- to swear at: Nguyền rủa (ai).
- to swear by:
- to swear off: Thề bỏ, thề chừa (rượu... ).
Tham khảo
[sửa]- "swear", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)