oath
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈoʊθ] |
Danh từ[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
- bloody oath (Tiếng lóng Úc)
- fucken oath (Tiếng lóng Úc)
- (law):affidavit
- (law):perjury
Dịch[sửa]
lời tuyên thệ
- Albanian: [[be#Bản mẫu:t2|be]] sq(sq)
- Arabic: قسم Bản mẫu:IPAchar gđ
- Bosnian: zakletva bs(bs) gc, prisega bs(bs) gc
- Catalan: jurament gđ
- Chinese: 誓词 (shìcí)
- Czech: přísaha cs(cs) gc
- Dutch: eed nl(nl) gđ
- Esperanto: ĵuro
- Finnish: vala fi(fi)
- French: serment fr(fr) gđ
- German: Eid de(de) gđ, Schwur de(de) gđ
- Greek: όρκος el(el) (órkos) gđ
- Hebrew: שבועה (shvooah) gc
- Hungarian: eskü hu(hu)
- Italian: giuramento gđ Bản mẫu:ref
- Japanese: 誓い (ちかい, chikai), 誓約 (せいやく, seiyaku)
- Korean: 맹세 (maengse)
- Kurdish: sond ku(ku) gc, êqîn ku(ku) gc, qesem gc, soz ku(ku), Bản mẫu:KUchar
- Norwegian: ed no(no) gđ
- Polish: przysięga pl(pl) gc
- Portuguese: juramento pt(pt) gđ, promessa pt(pt) gc
- Russian: присяга ru(ru) (prisjága) gc
- Serbian:
- Slovene: prisega sl(sl) gc
- Spanish: juramento es(es) gđ
- Swedish: ed sv(sv) gch
- Telugu: ప్రమాణం (pramaaNaM)
lời khẳng định
lời nguyền rủa
Động từ[sửa]
oath
- Thề.
- Hét lên.
Chia động từ[sửa]
oath
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to oath | |||||
Phân từ hiện tại | oathing | |||||
Phân từ quá khứ | oathed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | oath | oath hoặc oathest¹ | oaths hoặc oatheth¹ | oath | oath | oath |
Quá khứ | oathed | oathed hoặc oathedst¹ | oathed | oathed | oathed | oathed |
Tương lai | will/shall² oath | will/shall oath hoặc wilt/shalt¹ oath | will/shall oath | will/shall oath | will/shall oath | will/shall oath |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | oath | oath hoặc oathest¹ | oath | oath | oath | oath |
Quá khứ | oathed | oathed | oathed | oathed | oathed | oathed |
Tương lai | were to oath hoặc should oath | were to oath hoặc should oath | were to oath hoặc should oath | were to oath hoặc should oath | were to oath hoặc should oath | were to oath hoặc should oath |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | oath | — | let’s oath | oath | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Dịch[sửa]
thề
- Italian: giurare
- Kurdish: sond xwarin ku(ku)
hét lên
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Oxford-Paravia Concise - Dizionario Inglese-Italiano e Italiano-Inglese. Turin: Paravia, 2003. Edited in collaboration with Oxford University Press. ISBN 8839551107.